• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 NH 957(1)t/ 18
    Nhan đề: Tiếng việt Nâng cao = Intermeediate Vietnamese.

ISBN 978-604-62-5642-7 Giá: 13900 VNĐ
DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn, Việt Hương
Nhan đề Tiếng việt Nâng cao = Intermeediate Vietnamese. Dành cho người nước ngoài = Ues for now- Vietnamese speakers pre - Intermediate / Nguyễn Việt HươngQuyển 1 :
Lần xuất bản Tái bản lần thứ bảy
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2018
Mô tả vật lý 280 tr. ; 27 cm.
Tùng thư Đầu trang tên sách ghi: Viện phát triển ngôn ngữ Institute of language development
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Tiếng việt
Từ khóa tự do Cơ sở
Địa chỉ Kho Giáo trình(30): GT.038213-42
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029911tiengvietthumbimage.jpg
000 00000nam#a2200000ua#4500
00190747
0023
00431397392-BA8F-4F14-98C2-6EDB15D83451
005202010150854
008160608s2018 vm vie
0091 0
020 |a978-604-62-5642-7|c13900 VNĐ
039|y20201015085436|zpvhang
040|aVN
041 |avie
082 |a495.922|bNH 957(1)t/ 18|223 ed.
100 |aNguyễn, Việt Hương|eTác giả
245 |aTiếng việt Nâng cao = Intermeediate Vietnamese. |nQuyển 1 : |bDành cho người nước ngoài = Ues for now- Vietnamese speakers pre - Intermediate / |cNguyễn Việt Hương
250 |aTái bản lần thứ bảy
260 |aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia, |c2018
300 |a280 tr. ; |c27 cm.
490 |aĐầu trang tên sách ghi: Viện phát triển ngôn ngữ Institute of language development
650 |aNgôn ngữ
653 |aNgôn ngữ
653 |aTiếng việt
653 |aCơ sở
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.038213-42
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029911tiengvietthumbimage.jpg
890|a30|b0|c1|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.038242 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(1)t/ 18 Giáo trình 30
2 GT.038241 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(1)t/ 18 Giáo trình 29
3 GT.038240 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(1)t/ 18 Giáo trình 28
4 GT.038239 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(1)t/ 18 Giáo trình 27
5 GT.038238 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(1)t/ 18 Giáo trình 26
6 GT.038237 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(1)t/ 18 Giáo trình 25
7 GT.038236 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(1)t/ 18 Giáo trình 24
8 GT.038235 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(1)t/ 18 Giáo trình 23
9 GT.038234 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(1)t/ 18 Giáo trình 22
10 GT.038233 Kho Giáo trình 495.922 NH 957(1)t/ 18 Giáo trình 21
Comment