- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 NH 957(2)t/ 17
Nhan đề: Tiếng việt Nâng cao = Intermeediate Vietnamese.
ISBN
| 978-604-62-7855-9
Giá: 145000 VNĐ |
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Việt Hương |
Nhan đề
| Tiếng việt Nâng cao = Intermeediate Vietnamese. Dành cho người nước ngoài = Ues for now- Vietnamese speakers pre - Intermediate / Nguyễn Việt HươngQuyển 2 : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2017 |
Mô tả vật lý
| 297 tr. ; 27 cm. |
Tùng thư
| Đầu trang tên sách ghi: Viện phát triển ngôn ngữ Institute of language development |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(30): GT.038243-72 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029941tiengvietthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90748 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 858F4282-B7CA-4F6D-94FA-676FF5E1B311 |
---|
005 | 202010150902 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-7855-9|c145000 VNĐ |
---|
039 | |y20201015090204|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922|bNH 957(2)t/ 17|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Việt Hương|eTác giả |
---|
245 | |aTiếng việt Nâng cao = Intermeediate Vietnamese. |nQuyển 2 : |bDành cho người nước ngoài = Ues for now- Vietnamese speakers pre - Intermediate / |cNguyễn Việt Hương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia, |c2017 |
---|
300 | |a297 tr. ; |c27 cm. |
---|
490 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện phát triển ngôn ngữ Institute of language development |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.038243-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029941tiengvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.038272
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 17
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.038271
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 17
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.038270
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 17
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.038269
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 17
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.038268
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 17
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.038267
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 17
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.038266
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 17
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.038265
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 17
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.038264
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 17
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.038263
|
Kho Giáo trình
|
495.922 NH 957(2)t/ 17
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|