VINHUNI
English
Đăng nhập
Mã
Mật khẩu
Ghi nhớ tôi lần sau
Quên mật khẩu?
Trang chủ
Giới thiệu
Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Danh sách cán bộ
Nội quy thư viện
Tin tức
Tra cứu
Tim lướt
Tìm theo từ khóa
Tìm chuyên gia
Tim toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài liệu mới
Tạp chí
Người dùng
Thông tin bạn đọc
Gửi yêu cầu - Góp ý
Hướng Dẫn Sử Dụng
Diễn đàn
TRA CỨU
Tim lướt
Tìm theo từ khóa
Tìm chuyên gia
Tim toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài liệu mới
Giáo trình
410.3 NG 434t/ 16
Từ điển khái niệm ngôn ngữ học /
Mô tả
Marc
Đầu mục(10)
Tài liệu số(0)
ISBN
978-604-62-6511-5 Giá: 240000 VNĐ
DDC
410.3
Tác giả CN
Nguyễn, Thiện Giáp
Nhan đề
Từ điển khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp
Thông tin xuất bản
Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2016
Mô tả vật lý
604 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề
Ngôn ngữ
Từ khóa tự do
Từ điển
Từ khóa tự do
Ngôn ngữ
Từ khóa tự do
Ngôn ngữ học
Từ khóa tự do
Khái niệm
Địa chỉ
Ban Khoa học Xã hội(10): XH.029977-86
Tệp tin điện tử
http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029977tudienthumbimage.jpg
000
00000nam#a2200000ua#4500
001
90749
002
3
004
224DE3DF-AC5F-41A6-9E86-B252848E1E58
005
202010150921
008
160608s2016 vm vie
009
1 0
020
|a
978-604-62-6511-5
|c
240000 VNĐ
039
|a
20201015092156
|b
pvhang
|y
20201015091925
|z
pvhang
040
|a
VN
041
|a
vie
082
|a
410.3
|b
NG 434t/ 16
|2
23 ed.
100
|a
Nguyễn, Thiện Giáp
|e
Tác giả
245
|a
Từ điển khái niệm ngôn ngữ học /
|c
Nguyễn Thiện Giáp
260
|a
Hà Nội :
|b
Đại học Quốc Gia,
|c
2016
300
|a
604 tr. ;
|c
24 cm.
650
|a
Ngôn ngữ
653
|a
Từ điển
653
|a
Ngôn ngữ
653
|a
Ngôn ngữ học
653
|a
Khái niệm
852
|a
TVV
|b
Ban Khoa học Xã hội
|j
(10): XH.029977-86
856
1
|u
http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029977tudienthumbimage.jpg
890
|a
10
|b
0
|c
0
|d
0
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
XH.029977
Ban Khoa học Xã hội
410.3 NG 434t/ 16
Sách Tiếng Việt
1
2
XH.029978
Ban Khoa học Xã hội
410.3 NG 434t/ 16
Sách Tiếng Việt
2
3
XH.029981
Ban Khoa học Xã hội
410.3 NG 434t/ 16
Sách Tiếng Việt
5
4
XH.029982
Ban Khoa học Xã hội
410.3 NG 434t/ 16
Sách Tiếng Việt
6
5
XH.029985
Ban Khoa học Xã hội
410.3 NG 434t/ 16
Sách Tiếng Việt
9
6
XH.029986
Ban Khoa học Xã hội
410.3 NG 434t/ 16
Sách Tiếng Việt
10
7
XH.029983
Ban Khoa học Xã hội
410.3 NG 434t/ 16
Sách Tiếng Việt
7
8
XH.029979
Ban Khoa học Xã hội
410.3 NG 434t/ 16
Sách Tiếng Việt
3
9
XH.029984
Ban Khoa học Xã hội
410.3 NG 434t/ 16
Sách Tiếng Việt
8
10
XH.029980
Ban Khoa học Xã hội
410.3 NG 434t/ 16
Sách Tiếng Việt
4
1 of 1
Không có liên kết tài liệu số nào