- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.92257 H 8741/ 17
Nhan đề: Hư từ tiếng việt :
ISBN
| 978-604-62-9636-2
Giá: 86500 VNĐ |
DDC
| 495.92257 |
Nhan đề
| Hư từ tiếng việt : Trên các bình diện ngữ nghĩa, ngữ pháp ngữ dụng / Chủ biên: GS.TS. Bùi Minh Toán,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2017 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Hư từ |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Toán |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Phượng |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.029987-96 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029987hututhumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90750 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2F962F0D-E08C-4FFD-B647-6FBA0F306A79 |
---|
005 | 202010150929 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-9636-2|c86500 VNĐ |
---|
039 | |y20201015092952|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.92257|bH 8741/ 17|223 ed. |
---|
245 | |aHư từ tiếng việt : |bTrên các bình diện ngữ nghĩa, ngữ pháp ngữ dụng / |cChủ biên: GS.TS. Bùi Minh Toán,...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia, |c2017 |
---|
300 | |a339 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aNgữ nghĩa |
---|
653 | |aHư từ |
---|
700 | |aBùi, Minh Toán|cGS.TS. |eChủ biên |
---|
700 | |aBùi, Minh Hoa|cTS. |eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Minh Phượng|cGS.TS. |eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.029987-96 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029987hututhumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.029996
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.92257 H 8741/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.029995
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.92257 H 8741/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.029994
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.92257 H 8741/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.029993
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.92257 H 8741/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.029992
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.92257 H 8741/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.029991
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.92257 H 8741/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.029990
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.92257 H 8741/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.029989
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.92257 H 8741/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.029988
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.92257 H 8741/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.029987
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.92257 H 8741/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|