|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90751 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 4E46BBEC-66EA-49BB-BA77-70AD51164E62 |
---|
005 | 202310310916 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-9096-4|c75.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231031091648|bbmvananh|c20201015093856|dpvhang|y20201015093748|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a400|bLL 9268(1)n/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Đức Luận|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
245 | |aNhững vấn đề ngôn ngữ và văn hoá. |nTập 1 / |cPGS.TS Lê Đức Luận |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c2019 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aVấn đề |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.029997-30006 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.029997ngontuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.030006
|
Ban Khoa học Xã hội
|
400 LL 9268(1)n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.030005
|
Ban Khoa học Xã hội
|
400 LL 9268(1)n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.030004
|
Ban Khoa học Xã hội
|
400 LL 9268(1)n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.030003
|
Ban Khoa học Xã hội
|
400 LL 9268(1)n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.030002
|
Ban Khoa học Xã hội
|
400 LL 9268(1)n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.030001
|
Ban Khoa học Xã hội
|
400 LL 9268(1)n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.030000
|
Ban Khoa học Xã hội
|
400 LL 9268(1)n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.029999
|
Ban Khoa học Xã hội
|
400 LL 9268(1)n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.029998
|
Ban Khoa học Xã hội
|
400 LL 9268(1)n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.029997
|
Ban Khoa học Xã hội
|
400 LL 9268(1)n/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào