ISBN
|
Giá: 28000 VNĐ |
DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tài Cẩn |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng việt : (Tiếng - Từ ghép - Đoản từ). Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên Ngữ văn / GS. Nguyễn Tài Cẩn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 397 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Từ ghép |
Từ khóa tự do
| Đoản ngữ |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(40): XH.030007-46 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.030007nguphapthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90752 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 9BE46100-A85B-43BA-99E8-99164B03328B |
---|
005 | 202010160912 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VNĐ |
---|
039 | |a20201016091250|bpvhang|c20201016091151|dpvhang|y20201015094643|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.9225|bNC 21211n/ 04|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Tài Cẩn|eTác giả |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng việt : |b(Tiếng - Từ ghép - Đoản từ). Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên Ngữ văn / |cGS. Nguyễn Tài Cẩn |
---|
250 | |aIn lần thứ 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia, |c2004 |
---|
300 | |a397 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTừ ghép |
---|
653 | |aĐoản ngữ |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(40): XH.030007-46 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xh/xh.030007nguphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.030046
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.9225 NC 21211n/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
2
|
XH.030045
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.9225 NC 21211n/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
3
|
XH.030044
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.9225 NC 21211n/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
4
|
XH.030043
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.9225 NC 21211n/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
37
|
|
|
|
5
|
XH.030042
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.9225 NC 21211n/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
36
|
|
|
|
6
|
XH.030041
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.9225 NC 21211n/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
35
|
|
|
|
7
|
XH.030040
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.9225 NC 21211n/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
34
|
|
|
|
8
|
XH.030039
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.9225 NC 21211n/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
33
|
|
|
|
9
|
XH.030038
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.9225 NC 21211n/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
32
|
|
|
|
10
|
XH.030037
|
Ban Khoa học Xã hội
|
495.9225 NC 21211n/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào