ISBN
|
Giá: 6000 VNĐ |
DDC
| 516.076 |
Tác giả CN
| Hứa, Thuần Phỏng |
Nhan đề
| Dựng hình : Ví dụ và bài tập / Hứa Thuần Phỏng; Ng.d.: Phạm Hồng Tuất |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1994 |
Mô tả vật lý
| 154 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Bài toán dựng hình |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Tuất |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): TH.000038-44, TH.002910-2 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/toán/th.000038thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90807 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9C3907C2-BBDF-4C93-88A5-F14608BDCE64 |
---|
005 | 202011021602 |
---|
008 | 160608s1994 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000 VNĐ |
---|
039 | |y20201102160238|zpvvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a516.076|bHP 574d/ 94|223 ed. |
---|
100 | |aHứa, Thuần Phỏng|eTác giả |
---|
245 | |aDựng hình : |bVí dụ và bài tập / |cHứa Thuần Phỏng; Ng.d.: Phạm Hồng Tuất |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1994 |
---|
300 | |a154 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aHình học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aBài toán dựng hình |
---|
700 | |aPhạm, Hồng Tuất|eNg.d. |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): TH.000038-44, TH.002910-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/toán/th.000038thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.002912
|
Kho Tự nhiên
|
516.076 HP 574d/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
TH.002911
|
Kho Tự nhiên
|
516.076 HP 574d/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
TH.002910
|
Kho Tự nhiên
|
516.076 HP 574d/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
TH.000044
|
Kho Tự nhiên
|
516.076 HP 574d/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
TH.000043
|
Kho Tự nhiên
|
516.076 HP 574d/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
TH.000042
|
Kho Tự nhiên
|
516.076 HP 574d/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
TH.000041
|
Kho Tự nhiên
|
516.076 HP 574d/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
TH.000040
|
Kho Tự nhiên
|
516.076 HP 574d/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
TH.000039
|
Kho Tự nhiên
|
516.076 HP 574d/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
TH.000038
|
Kho Tự nhiên
|
516.076 HP 574d/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào