ISBN
|
Giá: 20000 VNĐ |
DDC
| 516.3 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đức Hải |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết hàm hình học / Đỗ Đức Hải |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2003 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(25): TH.000197-221 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/th/th.000197cosothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90808 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60DFD43C-3EB4-45FB-BE95-BBF9395F9041 |
---|
005 | 202011031414 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |y20201103141401|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a516.3|bĐT 3641c/ 03|223 ed. |
---|
100 | |aĐỗ, Đức Hải|eTác giả |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết hàm hình học / |cĐỗ Đức Hải |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư Phạm, |c2003 |
---|
300 | |a191 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(25): TH.000197-221 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/th/th.000197cosothumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.000221
|
Kho Tự nhiên
|
516.3 ĐT 3641c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
2
|
TH.000220
|
Kho Tự nhiên
|
516.3 ĐT 3641c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
3
|
TH.000219
|
Kho Tự nhiên
|
516.3 ĐT 3641c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
4
|
TH.000218
|
Kho Tự nhiên
|
516.3 ĐT 3641c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
TH.000217
|
Kho Tự nhiên
|
516.3 ĐT 3641c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
6
|
TH.000216
|
Kho Tự nhiên
|
516.3 ĐT 3641c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
7
|
TH.000215
|
Kho Tự nhiên
|
516.3 ĐT 3641c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
8
|
TH.000214
|
Kho Tự nhiên
|
516.3 ĐT 3641c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
TH.000213
|
Kho Tự nhiên
|
516.3 ĐT 3641c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
10
|
TH.000212
|
Kho Tự nhiên
|
516.3 ĐT 3641c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào