ISBN
|
Giá: 18.500 VNĐ |
DDC
| 512.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Doãn Tuấn |
Nhan đề
| Bài tập địa số tuyến tính / Nguyễn Doãn Tuấn, Phan Huy Phú |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Phú |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(30): TH.000953-82 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.00953 baitapthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90810 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61CA2EEA-41D7-4F1E-83C5-5F7FB1F7AFA0 |
---|
005 | 202011050935 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.500 VNĐ |
---|
039 | |y20201105093510|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a512.5|bNT 8838b/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Doãn Tuấn|eTác giả |
---|
245 | |aBài tập địa số tuyến tính / |cNguyễn Doãn Tuấn, Phan Huy Phú |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a203 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.203|b08 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
700 | |aPhan, Huy Phú|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(30): TH.000953-82 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.00953 baitapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.000982
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 8838b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
TH.000981
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 8838b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
TH.000980
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 8838b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
4
|
TH.000979
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 8838b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
TH.000978
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 8838b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
6
|
TH.000977
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 8838b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
7
|
TH.000976
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 8838b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
8
|
TH.000975
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 8838b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
9
|
TH.000974
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 8838b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
10
|
TH.000973
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 NT 8838b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào