- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 515 G 429/ 08
Nhan đề: Giải tích 12 nâng cao /
/th.00887 giaitichthumbimage.jpg)
ISBN
|
Giá: 9.400 VNĐ |
DDC
| 515 |
Nhan đề
| Giải tích 12 nâng cao / Đoàn Quỳnh(Tổng chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giái tích |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Liêm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Đoan |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Dung |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(6): TH.000887-92 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.00887 giaitichthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CF6DF551-834C-475B-BF03-E10821FF5782 |
---|
005 | 202011051013 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9.400 VNĐ |
---|
039 | |y20201105101339|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a515|bG 429/ 08|223 ed. |
---|
245 | |aGiải tích 12 nâng cao / |cĐoàn Quỳnh(Tổng chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a231 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aGiái tích |
---|
700 | |aĐoàn, Quỳnh|eTổng chủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Liêm|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Huy Đoan|eChủ biên |
---|
700 | |aTrần, Phương Dung|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(6): TH.000887-92 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.00887 giaitichthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.000892
|
Kho Tự nhiên
|
515 G 429/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
TH.000891
|
Kho Tự nhiên
|
515 G 429/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
TH.000890
|
Kho Tự nhiên
|
515 G 429/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
TH.000889
|
Kho Tự nhiên
|
515 G 429/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
TH.000888
|
Kho Tự nhiên
|
515 G 429/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
TH.000887
|
Kho Tự nhiên
|
515 G 429/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|