/th.01815 giaitichsothumbimage.jpg)
ISBN
|
Giá: 16.500 VNĐ |
DDC
| 518 |
Tác giả CN
| Phạm, Phú Triêm |
Nhan đề
| Giải tích số : Thuật toán. Chương trình Pascal / TS Phạm Phú Triêm, TS Nguyễn Bường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Thuật toán |
Từ khóa tự do
| Pascal |
Từ khóa tự do
| Giải tích số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bường |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(30): TH.001815-44 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.01815 giaitichsothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90816 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BC972753-5080-4BB7-B515-BF3437859D00 |
---|
005 | 202011090922 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.500 VNĐ |
---|
039 | |y20201109091931|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a518|bPT 825g/ 00|223 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Phú Triêm|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aGiải tích số : |bThuật toán. Chương trình Pascal / |cTS Phạm Phú Triêm, TS Nguyễn Bường |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2000 |
---|
300 | |a218 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.218|b13 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aThuật toán |
---|
653 | |aPascal |
---|
653 | |aGiải tích số |
---|
700 | |aNguyễn, Bường|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(30): TH.001815-44 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.01815 giaitichsothumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.001844
|
Kho Tự nhiên
|
518 PT 825g/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
TH.001843
|
Kho Tự nhiên
|
518 PT 825g/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
TH.001842
|
Kho Tự nhiên
|
518 PT 825g/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
4
|
TH.001841
|
Kho Tự nhiên
|
518 PT 825g/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
TH.001839
|
Kho Tự nhiên
|
518 PT 825g/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
6
|
TH.001838
|
Kho Tự nhiên
|
518 PT 825g/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
7
|
TH.001837
|
Kho Tự nhiên
|
518 PT 825g/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
8
|
TH.001836
|
Kho Tự nhiên
|
518 PT 825g/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
9
|
TH.001835
|
Kho Tự nhiên
|
518 PT 825g/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
10
|
TH.001834
|
Kho Tự nhiên
|
518 PT 825g/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào