ISBN
|
Giá: 35.000 VNĐ |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Lộc |
Nhan đề
| Tuyển chọn và phân dạng 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 12. Tự luận và trắc nghiệm Chương trình chuẩn và nâng cao / PGS.TS Nguyễn Văn lộcTập 2, Hình học : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 245 tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Tự luận |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(9): TH.003894-902 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/toanhoc/th.003894thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3ACF6725-9F87-4CC0-BAA8-52D3F5566011 |
---|
005 | 202112060928 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211206092659|bbmvananh|y20201116110435|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a510|bNL 8111(2)t/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Lộc|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
245 | |aTuyển chọn và phân dạng 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 12. |nTập 2, |pHình học : |bTự luận và trắc nghiệm Chương trình chuẩn và nâng cao / |cPGS.TS Nguyễn Văn lộc |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a245 tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aTrắc nghiệm |
---|
653 | |aTự luận |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(9): TH.003894-902 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/toanhoc/th.003894thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.003902
|
Kho Tự nhiên
|
510 NL 8111(2)t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
TH.003901
|
Kho Tự nhiên
|
510 NL 8111(2)t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
TH.003900
|
Kho Tự nhiên
|
510 NL 8111(2)t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
TH.003899
|
Kho Tự nhiên
|
510 NL 8111(2)t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
TH.003898
|
Kho Tự nhiên
|
510 NL 8111(2)t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
TH.003897
|
Kho Tự nhiên
|
510 NL 8111(2)t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
TH.003896
|
Kho Tự nhiên
|
510 NL 8111(2)t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
TH.003895
|
Kho Tự nhiên
|
510 NL 8111(2)t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
TH.003894
|
Kho Tự nhiên
|
510 NL 8111(2)t/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào