ISBN
| 978-604-923-554-2
Giá: 88.000 VNĐ |
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Tân |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử thế giới cận đại / PGS.TS Phạm Ngọc Tân (Chủ biên), TS Nguyễn Văn Tuấn, TS Hoàng Thị Hải Yến |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 423 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cận đại |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Hải Yến |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.038273-352 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhlichsuthegioicandaiphamngoctan_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90904 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | EDF73F57-5FCD-412D-B9FA-FA48862278F7 |
---|
005 | 202211021538 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-554-2|c88.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221102153813|bpvvananh|y20201201100928|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a909|bPT 1611g/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Ngọc Tân|cPGS.TS.|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Lịch sử thế giới cận đại / |cPGS.TS Phạm Ngọc Tân (Chủ biên), TS Nguyễn Văn Tuấn, TS Hoàng Thị Hải Yến |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2020 |
---|
300 | |a423 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 421-423|b39 |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLịch sử thế giới |
---|
653 | |aLịch sử cận đại |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn|cTS.|eTác giả |
---|
700 | |aHoàng, Thị Hải Yến|cTS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.038273-352 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhlichsuthegioicandaiphamngoctan_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b107|c1|d15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.038352
|
Kho Giáo trình
|
909 PT 1611g/ 20
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.038351
|
Kho Giáo trình
|
909 PT 1611g/ 20
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.038350
|
Kho Giáo trình
|
909 PT 1611g/ 20
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.038349
|
Kho Giáo trình
|
909 PT 1611g/ 20
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.038348
|
Kho Giáo trình
|
909 PT 1611g/ 20
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.038347
|
Kho Giáo trình
|
909 PT 1611g/ 20
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.038346
|
Kho Giáo trình
|
909 PT 1611g/ 20
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.038345
|
Kho Giáo trình
|
909 PT 1611g/ 20
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.038343
|
Kho Giáo trình
|
909 PT 1611g/ 20
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
10
|
GT.038342
|
Kho Giáo trình
|
909 PT 1611g/ 20
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|