ISBN
|
Giá: 70.000 VNĐ |
DDC
| 516.35 |
Nhan đề
| Giáo trình Hình học đại số : Giáo trình Sau Đại học / Nguyễn Thị Ngọc Diệp (Chủ biên),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghê An : Đại học Vinh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 189 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Diệp |
Tác giả(bs) CN
| Thiều, Đình Phong |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Đức tài |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.038353-402 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhhinhhocdaisonguyenthingocdiep_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90967 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 7D0CDDFB-E80F-4962-A8A3-A42C15906636 |
---|
005 | 202211021032 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221102103225|bpvvananh|y20201203085357|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a516.35|bG 434/ 20|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Hình học đại số : |bGiáo trình Sau Đại học / |cNguyễn Thị Ngọc Diệp (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghê An : |bĐại học Vinh, |c2020 |
---|
300 | |a189 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 185-186|b14 |
---|
650 | |aHình học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Quang|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Ngọc Diệp|eChủ biên |
---|
700 | |aThiều, Đình Phong|eTác giả |
---|
700 | |aĐinh, Đức tài|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.038353-402 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhhinhhocdaisonguyenthingocdiep_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b4|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.038402
|
Kho Giáo trình
|
516.35 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.038401
|
Kho Giáo trình
|
516.35 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.038400
|
Kho Giáo trình
|
516.35 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.038399
|
Kho Giáo trình
|
516.35 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.038398
|
Kho Giáo trình
|
516.35 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.038397
|
Kho Giáo trình
|
516.35 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.038396
|
Kho Giáo trình
|
516.35 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.038395
|
Kho Giáo trình
|
516.35 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.038394
|
Kho Giáo trình
|
516.35 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.038393
|
Kho Giáo trình
|
516.35 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|