ISBN
| 978-604-923-573-3
Giá: 76.000 VND |
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Hoàng, Trọng Canh |
Nhan đề
| Giáo trình Từ vựng Tiếng việt / Hoàng Trọng Canh (Chủ biên), Nguyễn Thị Phước Mỹ |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 350 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phước Mỹ |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.038453-532 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhtuvungtiengviethoangtrongcanh_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91229 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 31747DC5-2CD3-44FA-9777-796BC8A39415 |
---|
005 | 202211010937 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-573-3|c76.000 VND |
---|
039 | |a20221101093753|bpvvananh|c20210112151644|dbmvananh|y20210112150958|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bHC 222g/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aHoàng, Trọng Canh|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Từ vựng Tiếng việt / |cHoàng Trọng Canh (Chủ biên), Nguyễn Thị Phước Mỹ |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2020 |
---|
300 | |a350 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 345-350|b85 |
---|
650 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Phước Mỹ|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.038453-532 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhtuvungtiengviethoangtrongcanh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b110|c1|d10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.038532
|
Kho Giáo trình
|
495.922 HC 222g/ 20
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.038531
|
Kho Giáo trình
|
495.922 HC 222g/ 20
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.038530
|
Kho Giáo trình
|
495.922 HC 222g/ 20
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.038529
|
Kho Giáo trình
|
495.922 HC 222g/ 20
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.038528
|
Kho Giáo trình
|
495.922 HC 222g/ 20
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.038527
|
Kho Giáo trình
|
495.922 HC 222g/ 20
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.038525
|
Kho Giáo trình
|
495.922 HC 222g/ 20
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
8
|
GT.038524
|
Kho Giáo trình
|
495.922 HC 222g/ 20
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
9
|
GT.038523
|
Kho Giáo trình
|
495.922 HC 222g/ 20
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
10
|
GT.038522
|
Kho Giáo trình
|
495.922 HC 222g/ 20
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|