- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 515 NK 459(2)b/ 04
Nhan đề: Bai tập phép tính vi phân và tích phân.
ISBN
|
Giá: 22000 VND |
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khuê |
Nhan đề
| Bai tập phép tính vi phân và tích phân. Nguyễn Văn Khuê, Cấn Văn Tuất, Bùi Đắc TắcT.2 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2004 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| Phép tính vi phân |
Từ khóa tự do
| Bài tâp |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đắc Tắc |
Tác giả(bs) CN
| Cấn, Văn Tuất |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): TH.004372-81 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.4372 baitappheptinhviphanthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91266 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C64CB4BC-D8AA-47A6-B4C1-D2022F385183 |
---|
005 | 202101261442 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VND |
---|
039 | |a20230414094206|bbmvananh|c20230324084822|dbmvananh|y20210126144219|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515|bNK 459(2)b/ 04|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Khuê|eChủ biên |
---|
245 | |aBai tập phép tính vi phân và tích phân. |nT.2 / |cNguyễn Văn Khuê, Cấn Văn Tuất, Bùi Đắc Tắc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2004 |
---|
300 | |a224 tr. ; |c21 cm.|e228 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aPhép tính vi phân |
---|
653 | |aBài tâp |
---|
700 | |aBùi, Đắc Tắc|eTác giả |
---|
700 | |aCấn, Văn Tuất|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): TH.004372-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.4372 baitappheptinhviphanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.004381
|
Kho Tự nhiên
|
515 NK 459(2)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
TH.004380
|
Kho Tự nhiên
|
515 NK 459(2)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
TH.004379
|
Kho Tự nhiên
|
515 NK 459(2)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
TH.004378
|
Kho Tự nhiên
|
515 NK 459(2)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
TH.004377
|
Kho Tự nhiên
|
515 NK 459(2)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
TH.004376
|
Kho Tự nhiên
|
515 NK 459(2)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
TH.004375
|
Kho Tự nhiên
|
515 NK 459(2)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
TH.004374
|
Kho Tự nhiên
|
515 NK 459(2)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
TH.004373
|
Kho Tự nhiên
|
515 NK 459(2)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
TH.004372
|
Kho Tự nhiên
|
515 NK 459(2)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|