- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 629.8 NP 577b/ 13
Nhan đề: Bài tập điều khiển tự động /
ISBN
|
Giá: 252000 VND |
DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Phương |
Nhan đề
| Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Công Phương, Trương Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 446tr. : Hình vẽ ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Ngọc Tuấn |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(15): KC.000141-50, KC.000874-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000874thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91334 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 73B48673-9D8B-4A93-BC19-36CF03F0B4A8 |
---|
005 | 202302091559 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c252000 VND |
---|
039 | |a20230209155943|bpvhang|c20230209155546|dpvhang|y20210223083854|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bNP 577b/ 13|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Công Phương|eTác giả |
---|
245 | |aBài tập điều khiển tự động / |cNguyễn Công Phương, Trương Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a446tr. : |bHình vẽ ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 442|b10 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aKĩ thuật công nghệ |
---|
700 | |aTrương, Ngọc Tuấn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(15): KC.000141-50, KC.000874-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho kc/kc.000874thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000878
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NP 577b/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
KC.000877
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NP 577b/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
KC.000876
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NP 577b/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
KC.000875
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NP 577b/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
KC.000874
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NP 577b/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
KC.000150
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NP 577b/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
KC.000149
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NP 577b/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
KC.000148
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NP 577b/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
KC.000147
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NP 577b/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
KC.000146
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 NP 577b/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|