- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 629.8 BL 931(2)k/ 11
Nhan đề: Kỹ thuật điều khiển tự động.
ISBN
|
Giá: 126000 VND |
DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Bùi, Quý Lực |
Nhan đề
| Kỹ thuật điều khiển tự động. Bùi Quý LựcTập 2 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật công nghệ |
Từ khóa tự do
| Vật lý ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): KC.000061-70 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/kc/kc000061kythuatthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91335 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7C8A4640-2990-4794-B735-43ED2BCC25AE |
---|
005 | 202102230839 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c126000 VND |
---|
039 | |a20230213151706|bbmvananh|y20210223083953|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bBL 931(2)k/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aBùi, Quý Lực|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aKỹ thuật điều khiển tự động. |nTập 2 / |cBùi Quý Lực |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a336 tr. ; |c24 cm.|e340 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 333 - 336|b25 |
---|
650 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aKĩ thuật công nghệ |
---|
653 | |aVật lý ứng dụng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): KC.000061-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/kc/kc000061kythuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KC.000070
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 BL 931(2)k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KC.000069
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 BL 931(2)k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KC.000068
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 BL 931(2)k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KC.000067
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 BL 931(2)k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KC.000066
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 BL 931(2)k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KC.000065
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 BL 931(2)k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KC.000064
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 BL 931(2)k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KC.000063
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 BL 931(2)k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KC.000062
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 BL 931(2)k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KC.000061
|
Kho Tự nhiên
|
629.8 BL 931(2)k/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|