- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 530.071 LH 6787t/ 06
Nhan đề: Tuyển tập đề thi tuyển sinh trung học phổ thông chuyên Vật lí Đại học Quốc Gia Hà Nội :
ISBN
|
Giá: 16000 VND |
DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Hoạch |
Nhan đề
| Tuyển tập đề thi tuyển sinh trung học phổ thông chuyên Vật lí Đại học Quốc Gia Hà Nội : Đề thi năm học 1993 - 2004. Đề luyện tập. Hướng dẫn giải chi tiết (Dùng cho học sinh các lớp 7,8,9) / Lê Thanh Hoạch, Phạm Văn Bền, Đặng Đình Tới |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Từ khóa tự do
| Tuyển tập |
Từ khóa tự do
| Trung học cơ sở |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Tới |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Bền |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(1): VL.004857 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/vl/vl.004857tuyentapthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91363 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 235D41FD-A6EC-4749-B8B9-FAC8DDF3D52E |
---|
005 | 202103011613 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 VND |
---|
039 | |y20210301161353|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.071|bLH 6787t/ 06|223 ed |
---|
100 | |aLê, Thanh Hoạch|eTác giả |
---|
245 | |aTuyển tập đề thi tuyển sinh trung học phổ thông chuyên Vật lí Đại học Quốc Gia Hà Nội : |bĐề thi năm học 1993 - 2004. Đề luyện tập. Hướng dẫn giải chi tiết (Dùng cho học sinh các lớp 7,8,9) / |cLê Thanh Hoạch, Phạm Văn Bền, Đặng Đình Tới |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a207 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aĐề thi |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
653 | |aTrung học cơ sở |
---|
700 | |aĐặng, Đình Tới|eTác giả |
---|
700 | |aPhạm, Văn Bền|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(1): VL.004857 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/vl/vl.004857tuyentapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004857
|
Kho Tự nhiên
|
530.071 LH 6787t/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|