- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 370 C 55999/ 16
Nhan đề: Chương trình tiếp cận năng lực và đánh giá năng lực người học /
ISBN
| 978-604-0-09718-7
Giá: 150000 VND |
DDC
| 370 |
Nhan đề
| Chương trình tiếp cận năng lực và đánh giá năng lực người học / Chủ biên: Nguyễn Thị Lan Phương,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| 2016 : Hà Nội, Giáo dục |
Mô tả vật lý
| 464 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Chương trình |
Từ khóa tự do
| Năng lực |
Từ khóa tự do
| Đánh giá năng lực |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan Phương |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Ngọc Diệp |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Thu Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Xuân Cảnh |
Địa chỉ
| Kho Giáo dục(9): GD.003641-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gd/gd.003641chuongtrinhthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 128B3CF7-9527-4474-BC09-4EE341E1341E |
---|
005 | 202103031501 |
---|
008 | 160608s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-09718-7|c150000 VND |
---|
039 | |a20210303150112|bbmhagiang|c20210303145632|dbmhagiang|y20210303143633|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370|bC 55999/ 16|223 ed. |
---|
245 | |aChương trình tiếp cận năng lực và đánh giá năng lực người học / |cChủ biên: Nguyễn Thị Lan Phương,...[và những người khác] |
---|
260 | |a2016 : |bHà Nội, |cGiáo dục |
---|
300 | |a464 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 462 - 463|b7 |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aChương trình |
---|
653 | |aNăng lực |
---|
653 | |aĐánh giá năng lực |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Lan Phương|cPGS.TS|eChủ biên: |
---|
700 | |aBạch, Ngọc Diệp|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aĐặng, Thị Thu Huệ|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aTrương, Xuân Cảnh|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo dục|j(9): GD.003641-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gd/gd.003641chuongtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b3|c1|d13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GD.003649
|
Kho Giáo dục
|
370 C 55999/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
GD.003648
|
Kho Giáo dục
|
370 C 55999/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
GD.003647
|
Kho Giáo dục
|
370 C 55999/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
GD.003646
|
Kho Giáo dục
|
370 C 55999/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
GD.003645
|
Kho Giáo dục
|
370 C 55999/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GD.003644
|
Kho Giáo dục
|
370 C 55999/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
GD.003643
|
Kho Giáo dục
|
370 C 55999/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
GD.003642
|
Kho Giáo dục
|
370 C 55999/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
GD.003641
|
Kho Giáo dục
|
370 C 55999/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|