- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 720 NT 433n/ 99
Nhan đề: Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà dân dụng :
ISBN
|
Giá: 39.800 VND |
DDC
| 720 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thiềm |
Nhan đề
| Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà dân dụng : Kiến trúc nhập môn / PGS.TS Nguyễn Đức Thiềm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Nhà dân dụng |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(22): XD.001503-24 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/xây dựng/xd.001503thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CD2A94B9-BCDD-48FC-BD86-D958301C33CA |
---|
005 | 202103290920 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.800 VND |
---|
039 | |y20210329092034|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a720|bNT 433n/ 99|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Thiềm|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
245 | |aNguyên lý thiết kế kiến trúc nhà dân dụng : |bKiến trúc nhập môn / |cPGS.TS Nguyễn Đức Thiềm |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1999 |
---|
300 | |a302 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aNhà dân dụng |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(22): XD.001503-24 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/xây dựng/xd.001503thumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.001524
|
Kho Tự nhiên
|
720 NT 433n/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
2
|
XD.001523
|
Kho Tự nhiên
|
720 NT 433n/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
3
|
XD.001522
|
Kho Tự nhiên
|
720 NT 433n/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
4
|
XD.001521
|
Kho Tự nhiên
|
720 NT 433n/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
5
|
XD.001520
|
Kho Tự nhiên
|
720 NT 433n/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
6
|
XD.001519
|
Kho Tự nhiên
|
720 NT 433n/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
7
|
XD.001518
|
Kho Tự nhiên
|
720 NT 433n/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
8
|
XD.001517
|
Kho Tự nhiên
|
720 NT 433n/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
9
|
XD.001516
|
Kho Tự nhiên
|
720 NT 433n/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
10
|
XD.001515
|
Kho Tự nhiên
|
720 NT 433n/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|