|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91499 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6A077FF4-CAB5-43E4-8109-23303D8821EA |
---|
005 | 202104011529 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |y20210401152915|zpvvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a576.5|bLT 865t/ 02|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Văn Trực|eTác giả |
---|
245 | |aTrắc nghiệm di truyền học đại cương : |bCâu hỏi và đáp án / |cPGS.TS Lê Văn Trực |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2002 |
---|
300 | |a254 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aTrắc nghiệm |
---|
653 | |aDi truyền học |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(19): SH.000406-24 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/sinh học/sh.000406thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SH.000424
|
Kho Tự nhiên
|
576.5 LT 865t/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
SH.000423
|
Kho Tự nhiên
|
576.5 LT 865t/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
SH.000422
|
Kho Tự nhiên
|
576.5 LT 865t/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
SH.000421
|
Kho Tự nhiên
|
576.5 LT 865t/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
SH.000420
|
Kho Tự nhiên
|
576.5 LT 865t/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
SH.000419
|
Kho Tự nhiên
|
576.5 LT 865t/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
SH.000418
|
Kho Tự nhiên
|
576.5 LT 865t/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
SH.000417
|
Kho Tự nhiên
|
576.5 LT 865t/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
SH.000416
|
Kho Tự nhiên
|
576.5 LT 865t/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
SH.000415
|
Kho Tự nhiên
|
576.5 LT 865t/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào