ISBN
|
Giá: 28500 VNĐ |
DDC
| 580 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nghĩa Thìn |
Nhan đề
| Hệ thực vật và đa dạng loài : Flora and species diversity / Nguyễn Nghĩa Thìn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Hệ thực vật |
Từ khóa tự do
| Loài |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(17): SH.001352-68 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/sinh học/sh.001352thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0DE8E70E-0AAE-4E3B-8C09-E5E562A0219E |
---|
005 | 202104051431 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28500 VNĐ |
---|
039 | |y20210405143102|zpvvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a580|bNT 4433h/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Nghĩa Thìn|eTác giả |
---|
245 | |aHệ thực vật và đa dạng loài : |bFlora and species diversity / |cNguyễn Nghĩa Thìn |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a146 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aHệ thực vật |
---|
653 | |aLoài |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(17): SH.001352-68 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/sinh học/sh.001352thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SH.001368
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
SH.001367
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
SH.001366
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
SH.001365
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
SH.001364
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
SH.001363
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
SH.001362
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
SH.001361
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
SH.001360
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
SH.001359
|
Kho Tự nhiên
|
580 NT 4433h/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào