- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 577 O 27(2)c/ 79
Nhan đề: Cơ sở sinh thái học.
DDC
| 577 |
Tác giả CN
| Odum, P.E. |
Nhan đề
| Cơ sở sinh thái học. Dịch theo bản tiếng Nga (1975) có đối chiếu với bản tiếng Anh (1971) / P.E.Odum; Ng.d.: Bùi Lai, Đoàn Cảnh; Hiệu đính: Phạm Bình QuyềnTập 2, Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở : |
Lần xuất bản
| Tải bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học và trung cấp chuyên nghiệp, 1979 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh thái học |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bình Quyền |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Lai |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Cảnh |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Đình Yên |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(2): SH.001882-3 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/sh/sh.001882cosothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3A83F3BF-38A5-4A1A-A7C2-C904BC92A269 |
---|
005 | 202104071014 |
---|
008 | 160608s1979 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210407101424|zpvvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a577|bO 27(2)c/ 79|223 ed. |
---|
100 | |aOdum, P.E.|eTác giả |
---|
245 | |aCơ sở sinh thái học. |nTập 2, |pNhững nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở : |bDịch theo bản tiếng Nga (1975) có đối chiếu với bản tiếng Anh (1971) / |cP.E.Odum; Ng.d.: Bùi Lai, Đoàn Cảnh; Hiệu đính: Phạm Bình Quyền |
---|
250 | |aTải bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và trung cấp chuyên nghiệp, |c1979 |
---|
300 | |a320 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh thái học |
---|
653 | |aVi sinh vật |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
700 | |aPhạm, Bình Quyền|eHiệu đính |
---|
700 | |aBùi, Lai|eNg.d. |
---|
700 | |aĐoàn, Cảnh|eNg.d. |
---|
700 | |aMai, Đình Yên|eHiệu đính |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(2): SH.001882-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/sh/sh.001882cosothumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SH.001883
|
Kho Tự nhiên
|
577 O 27(2)c/ 79
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
SH.001882
|
Kho Tự nhiên
|
577 O 27(2)c/ 79
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|