- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 664.07 G 434/ 16
Nhan đề: Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm /
ISBN
| 978-604-93-8908-5
Giá: 105000 VNĐ |
DDC
| 664.07 |
Nhan đề
| Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm / Nguyễn Thị Minh Tú(Chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 376tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Kiểm định chất lượng |
Từ khóa tự do
| Truy xuất nguồn gốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Tú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quốc Tuấn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.042657-66 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.42657thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91612 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2428CC96-F16C-4037-A30A-155E2D371BD5 |
---|
005 | 202106011551 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-93-8908-5|c105000 VNĐ |
---|
039 | |y20210601155135|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a664.07|bG 434/ 16|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm / |cNguyễn Thị Minh Tú(Chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a376tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
650 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | |aKiểm định chất lượng |
---|
653 | |aTruy xuất nguồn gốc |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thảo|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Tú|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Hoàng Dũng|eTác giả |
---|
700 | |aHoàng, Quốc Tuấn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.042657-66 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.42657thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b58|c1|d10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042664
|
Kho Giáo trình
|
664.07 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.042662
|
Kho Giáo trình
|
664.07 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
GT.042661
|
Kho Giáo trình
|
664.07 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT.042660
|
Kho Giáo trình
|
664.07 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.042658
|
Kho Giáo trình
|
664.07 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
GT.042657
|
Kho Giáo trình
|
664.07 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
7
|
GT.042666
|
Kho Giáo trình
|
664.07 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:14-10-2023
|
|
|
8
|
GT.042665
|
Kho Giáo trình
|
664.07 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
9
|
GT.042659
|
Kho Giáo trình
|
664.07 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
10
|
GT.042663
|
Kho Giáo trình
|
664.07 G 434/ 16
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:11-01-2025
|
|
|
|
|
|
|
|