- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 690 NT 433k/ 20
Nhan đề: Kiến trúc nhà công cộng :
ISBN
| 978-604-82-3884-1
Giá: 139000 VNĐ |
DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thiềm |
Nhan đề
| Kiến trúc nhà công cộng : (Giáo trình đào tạo kiến trúc sư) / GS.TS Nguyễn Đức Thiềm |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 353tr. : Ảnh, đồ thị ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc sư |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc nhà công cộng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(5): GT.042764-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt. xây dựng/gt.042764thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91654 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 08A88E5E-2FA7-4B5F-BE14-1908B82F294B |
---|
005 | 202108020954 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-3884-1|c139000 VNĐ |
---|
039 | |y20210802095455|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a690|bNT 433k/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Thiềm|cGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aKiến trúc nhà công cộng : |b(Giáo trình đào tạo kiến trúc sư) / |cGS.TS Nguyễn Đức Thiềm |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a353tr. : |bẢnh, đồ thị ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 349|b15 |
---|
650 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKiến trúc sư |
---|
653 | |aKiến trúc nhà công cộng |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(5): GT.042764-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt. xây dựng/gt.042764thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042768
|
Kho Giáo trình
|
690 NT 433k/ 20
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.042767
|
Kho Giáo trình
|
690 NT 433k/ 20
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.042766
|
Kho Giáo trình
|
690 NT 433k/ 20
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.042765
|
Kho Giáo trình
|
690 NT 433k/ 20
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.042764
|
Kho Giáo trình
|
690 NT 433k/ 20
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|