- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 604.2 G 434/ 21
Nhan đề: Giáo trình hình họa vẽ kỹ thuật /
ISBN
| 978-604-82-4522-1
Giá: 76000 VNĐ |
DDC
| 604.2 |
Nhan đề
| Giáo trình hình họa vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (chủ biên), ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| (Tái bản) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 131tr. : Ảnh, đồ thì ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thanh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Thạc, Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hồng Hải |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hữu Tuyên |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(5): GT.042873-7 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhhinhhoavekythuattranhonghai_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91665 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 7564740E-EB0C-4F1F-98A2-AFA8DD3E817B |
---|
005 | 202210101025 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-4522-1|c76000 VNĐ |
---|
039 | |a20221010102520|bpvvananh|y20210802152243|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.2|bG 434/ 21|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình hình họa vẽ kỹ thuật / |cTrần Hồng Hải (chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
250 | |a(Tái bản) |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a 131tr. : |bẢnh, đồ thì ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 125|b06 |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
700 | |aLê, Thị Thanh Hằng|eTác giả |
---|
700 | |aThạc, Thu Hiền|eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Hồng Hải|eChủ biên |
---|
700 | |aVũ, Hữu Tuyên|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(5): GT.042873-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhhinhhoavekythuattranhonghai_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b9|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042877
|
Kho Giáo trình
|
604.2 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.042876
|
Kho Giáo trình
|
604.2 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.042875
|
Kho Giáo trình
|
604.2 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.042874
|
Kho Giáo trình
|
604.2 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.042873
|
Kho Giáo trình
|
604.2 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|