- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 728 NT 433n/ 20
Nhan đề: Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng :
ISBN
| 978-604-82-3182-8
Giá: 144000 VND |
DDC
| 728 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thiềm |
Nhan đề
| Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng : Khái niệm kiến trúc và cơ sở sáng tác / GS.TS Nguyễn Đức Thiềm |
Lần xuất bản
| (Tái bản) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 379tr. : Ảnh, đồ thị ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Cơ sở sáng tác |
Từ khóa tự do
| Khái niệm kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc dân dụng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): XD.003926-30 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/xây dựng/xd.003926thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91698 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8C935CD6-AB02-4FC2-9C27-9EAAEA46558E |
---|
005 | 202108031538 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-3182-8|c144000 VND |
---|
039 | |y20210803153852|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a728|bNT 433n/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Thiềm|cGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aNguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng : |bKhái niệm kiến trúc và cơ sở sáng tác / |cGS.TS Nguyễn Đức Thiềm |
---|
250 | |a(Tái bản) |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a379tr. : |bẢnh, đồ thị ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 376|b16 |
---|
650 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aCơ sở sáng tác |
---|
653 | |aKhái niệm kiến trúc |
---|
653 | |aKiến trúc dân dụng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): XD.003926-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/xây dựng/xd.003926thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.003930
|
Kho Tự nhiên
|
728 NT 433n/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
XD.003929
|
Kho Tự nhiên
|
728 NT 433n/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
XD.003928
|
Kho Tự nhiên
|
728 NT 433n/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
XD.003927
|
Kho Tự nhiên
|
728 NT 433n/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
XD.003926
|
Kho Tự nhiên
|
728 NT 433n/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|