ISBN
| 978-604-57-6587-6
Giá: 98.000 VNĐ |
DDC
| 335.412 |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - LêNin : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.043028-77 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.043028thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91792 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 6BF03E39-1A13-476C-8F31-96F09F8E2EF8 |
---|
005 | 202109140947 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-6587-6|c98.000 VNĐ |
---|
039 | |y20210914094750|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.412|bG 434/ 21|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế chính trị Mác - LêNin : |bDành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị |
---|
260 | |aHà nội : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a439 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 433-435|b24 |
---|
650 | |aChính trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.043028-77 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.043028thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b102|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.043077
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.043076
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.043075
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.043074
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.043070
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.043065
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.043064
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
GT.043063
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
GT.043062
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
GT.043061
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
|