ISBN
| 978-604-57-6585-2
Giá: 84.000VNĐ |
DDC
| 333.423 |
Nhan đề
| Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.043078-127 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.043078thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91794 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | E31879F5-F5A2-475E-B931-0CAE7D2D60AC |
---|
005 | 202109141552 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-6585-2|c84.000VNĐ |
---|
039 | |a20210914155249|bbmvananh|y20210914095738|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a333.423|bG 434/ 21|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : |bDành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a367 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 360-363|b32 |
---|
650 | |aChính trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.043078-127 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.043078thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b256|c1|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.043127
|
Kho Giáo trình
|
333.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.043121
|
Kho Giáo trình
|
333.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.043120
|
Kho Giáo trình
|
333.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.043109
|
Kho Giáo trình
|
333.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
|
5
|
GT.043098
|
Kho Giáo trình
|
333.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
6
|
GT.043092
|
Kho Giáo trình
|
333.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.043097
|
Kho Giáo trình
|
333.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
20
|
Hạn trả:22-09-2022
|
|
|
8
|
GT.043088
|
Kho Giáo trình
|
333.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
11
|
Hạn trả:14-12-2022
|
|
|
9
|
GT.043090
|
Kho Giáo trình
|
333.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
13
|
Hạn trả:26-01-2023
|
|
|
10
|
GT.043087
|
Kho Giáo trình
|
333.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:26-08-2023
|
|
|
|
|
|
|
|