ISBN
| 978-604-57-6556-9
Giá: 61.000 VNĐ |
DDC
| 335.423 |
Nhan đề
| Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.043228-77 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.043228thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91798 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 1E53E350-429F-4A44-9EC7-780F4F2EEFFC |
---|
005 | 202109141555 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-6556-9|c61.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210914155545|bbmvananh|y20210914143909|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.423|bG 434/ 21|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 270-272|b25 |
---|
650 | |aChính trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.043228-77 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.043228thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b330|c1|d10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.043277
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.043275
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.043271
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.043268
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.043267
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.043257
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
GT.043253
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
8
|
GT.043245
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
9
|
GT.043240
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
GT.043235
|
Kho Giáo trình
|
335.423 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|