ISBN
| 978-604-57-6588-3
Giá: 63.000 VNĐ |
DDC
| 335.412 |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.043328-77 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ttlan/giaotrinhkinhtechinhtri2021thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91799 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 73339348-E254-4F75-BBA9-CE46830F1C6B |
---|
005 | 202210120832 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-6588-3|c63.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221012083211|bpvyen|c20221007154516|dttlan|y20210914144550|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.412|bG 434/ 21|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a291 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 287-288|b20 |
---|
650 | |aChính trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.043328-77 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ttlan/giaotrinhkinhtechinhtri2021thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b403|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.043377
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.043372
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.043370
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.043369
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.043355
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
6
|
GT.043354
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
7
|
GT.043350
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.043334
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.043330
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
GT.043359
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
32
|
Hạn trả:18-12-2022
|
|
|
|
|
|
|
|