ISBN
| 978-604-923-592-4
Giá: 60000 VNĐ |
DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Ái Khuê |
Nhan đề
| Giáo trình sinh lý học thể dục thể thao / PGS.TS Hoàng Thị Ái Khuê (Chủ biên), TS Nguyễn Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2021 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh lí học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sinh lí học |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.043727-36 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(70): QV.007923-92 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.043727thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91805 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | A253DD28-82B0-4A7F-B7A6-EDB1C78828B2 |
---|
005 | 202109221535 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-592-4|c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20210922153513|bpvnhan|y20210922144531|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612|bHK 459g/ 21|223 ed. |
---|
100 | |aHoàng, Thị Ái Khuê|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình sinh lý học thể dục thể thao / |cPGS.TS Hoàng Thị Ái Khuê (Chủ biên), TS Nguyễn Mạnh Hùng |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2021 |
---|
300 | |a239tr. ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 238-239|b19 |
---|
650 | |aSinh lí học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSinh lí học |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Hùng|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.043727-36 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(70): QV.007923-92 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.043727thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b1|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.007992
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
612 HK 459g/ 21
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
QV.007991
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
612 HK 459g/ 21
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
QV.007990
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
612 HK 459g/ 21
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
QV.007989
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
612 HK 459g/ 21
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
QV.007988
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
612 HK 459g/ 21
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
QV.007987
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
612 HK 459g/ 21
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
QV.007986
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
612 HK 459g/ 21
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
QV.007985
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
612 HK 459g/ 21
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
QV.007984
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
612 HK 459g/ 21
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
QV.007983
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
612 HK 459g/ 21
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|