ISBN
| 978-604-82-4601-3
Giá: 133000 VNĐ |
DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Long |
Nhan đề
| Giáo trình kết cấu nhà bê tông cốt thép / Trần Ngọc Long (Chủ biên), Nguyễn Hữu Cường, Trần Xuân Vinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 222tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Thép |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Nhà |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Xuân Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Cường |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.043817-66 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.043817thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91807 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 40E2659D-51D2-472F-B052-37798F01E280 |
---|
005 | 202109221551 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-4601-3|c133000 VNĐ |
---|
039 | |a20210922155141|bpvnhan|y20210922150844|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624|bTL 8481g/ 21|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Ngọc Long|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình kết cấu nhà bê tông cốt thép / |cTrần Ngọc Long (Chủ biên), Nguyễn Hữu Cường, Trần Xuân Vinh |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a222tr. ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 214-215|b20 |
---|
650 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aThép |
---|
653 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aNhà |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aTrần, Xuân Vinh|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Cường|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.043817-66 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.043817thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b51|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.043866
|
Kho Giáo trình
|
624 TL 8481g/ 21
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.043865
|
Kho Giáo trình
|
624 TL 8481g/ 21
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.043864
|
Kho Giáo trình
|
624 TL 8481g/ 21
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.043863
|
Kho Giáo trình
|
624 TL 8481g/ 21
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.043862
|
Kho Giáo trình
|
624 TL 8481g/ 21
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.043861
|
Kho Giáo trình
|
624 TL 8481g/ 21
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.043860
|
Kho Giáo trình
|
624 TL 8481g/ 21
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.043859
|
Kho Giáo trình
|
624 TL 8481g/ 21
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.043858
|
Kho Giáo trình
|
624 TL 8481g/ 21
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.043857
|
Kho Giáo trình
|
624 TL 8481g/ 21
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|