• Giáo trìnhGiáo Trình ĐHV
  • Ký hiệu PL/XG: 372.1 NN 5769g/ 21
    Nhan đề: Giáo trình Tổ chức hoạt động trải nghiệm cho học sinh tiểu học /

ISBN 978-604-923-598-6 Giá: 68000 VNĐ
DDC 372.1
Tác giả CN Nguyễn, Thị Phương Nhung
Nhan đề Giáo trình Tổ chức hoạt động trải nghiệm cho học sinh tiểu học / Nguyễn Thị Phương Nhung (Chủ biên), TS Nguyễn Thị NHân, TS Nguyễn Thị Quỳnh Anh
Thông tin xuất bản Nghệ An : Đại học Vinh, 2021
Mô tả vật lý 261 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục học
Từ khóa tự do Giáo dục tiểu học
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Giáo dục học
Từ khóa tự do Hoạt động trải nghiệm
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Nhân
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Quỳnh Anh
Địa chỉ Kho Giáo trình(80): GT.044112-91
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhtochuchoatdongtrainghiemnguyenthiphuongnhung_001thumbimage.jpg
000 00000nam#a2200000ua#4500
00191809
00231
004650985CC-CE11-452D-99D3-64C3C8A658E4
005202309130943
008160608s2021 vm vie
0091 0
020 |a978-604-923-598-6|c68000 VNĐ
039|a20230913094345|bbmngaduong|c20230913093646|dbmngaduong|y20210924094623|zpvvananh
041 |avie
044 |avm
082 |a372.1|bNN 5769g/ 21|223 ed.
100 |aNguyễn, Thị Phương Nhung|cTS.|eChủ biên
245 |aGiáo trình Tổ chức hoạt động trải nghiệm cho học sinh tiểu học / |cNguyễn Thị Phương Nhung (Chủ biên), TS Nguyễn Thị NHân, TS Nguyễn Thị Quỳnh Anh
260 |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2021
300 |a261 tr. ; |c24 cm.
650 |aGiáo dục học
653 |aGiáo dục tiểu học
653 |aGiáo trình
653 |aGiáo dục học
653 |aHoạt động trải nghiệm
700 |aNguyễn, Thị Nhân|eTác giả
700 |aNguyễn, Thị Quỳnh Anh|eTác giả
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.044112-91
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhtochuchoatdongtrainghiemnguyenthiphuongnhung_001thumbimage.jpg
890|a80|b38|c1|d18
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.044190 Kho Giáo trình 372.1 NN 5769g/ 21 Giáo trình 79
2 GT.044189 Kho Giáo trình 372.1 NN 5769g/ 21 Giáo trình 78
3 GT.044187 Kho Giáo trình 372.1 NN 5769g/ 21 Giáo trình 76
4 GT.044186 Kho Giáo trình 372.1 NN 5769g/ 21 Giáo trình 75
5 GT.044185 Kho Giáo trình 372.1 NN 5769g/ 21 Giáo trình 74
6 GT.044184 Kho Giáo trình 372.1 NN 5769g/ 21 Giáo trình 73
7 GT.044183 Kho Giáo trình 372.1 NN 5769g/ 21 Giáo trình 72
8 GT.044182 Kho Giáo trình 372.1 NN 5769g/ 21 Giáo trình 71
9 GT.044181 Kho Giáo trình 372.1 NN 5769g/ 21 Giáo trình 70
10 GT.044177 Kho Giáo trình 372.1 NN 5769g/ 21 Giáo trình 66
Comment