- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 910.712 D 2731/ 20
Nhan đề: Dạy học phát triển năng lực môn địa lí trung học cơ sở /
ISBN
| 978-604-54-6621-6
Giá: 75000 VND |
DDC
| 910.712 |
Nhan đề
| Dạy học phát triển năng lực môn địa lí trung học cơ sở / Nguyễn Minh Tuê, ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2020 |
Mô tả vật lý
| 207tr. : Minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Từ khóa tự do
| Trung học cơ sở |
Từ khóa tự do
| Phát triển năng lực |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Đức |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Hải Yến |
Địa chỉ
| Kho Chương trình ETEP(20): ET.000436-55 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/dayhocphattriennanglucmondialithcsnguyenminhtue_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3C6DC4C2-DD78-42E4-9D62-2B42C1B60537 |
---|
005 | 202210270947 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-6621-6|c75000 VND |
---|
039 | |a20221027094744|bpvvananh|y20211206145531|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a910.712|bD 2731/ 20|223 ed. |
---|
245 | |aDạy học phát triển năng lực môn địa lí trung học cơ sở / |cNguyễn Minh Tuê, ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2020 |
---|
300 | |a207tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.207|b09 |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aDạy học |
---|
653 | |aTrung học cơ sở |
---|
653 | |aPhát triển năng lực |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Tuệ|eChủ biên |
---|
700 | |aLê, Thông|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Đức|eTác giả |
---|
700 | |aNgô, Thị Hải Yến|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Chương trình ETEP|j(20): ET.000436-55 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/dayhocphattriennanglucmondialithcsnguyenminhtue_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
ET.000455
|
Kho Chương trình ETEP
|
910.712 D 2731/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
ET.000454
|
Kho Chương trình ETEP
|
910.712 D 2731/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
ET.000453
|
Kho Chương trình ETEP
|
910.712 D 2731/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
ET.000452
|
Kho Chương trình ETEP
|
910.712 D 2731/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
ET.000451
|
Kho Chương trình ETEP
|
910.712 D 2731/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
ET.000450
|
Kho Chương trình ETEP
|
910.712 D 2731/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
ET.000449
|
Kho Chương trình ETEP
|
910.712 D 2731/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
ET.000448
|
Kho Chương trình ETEP
|
910.712 D 2731/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
ET.000447
|
Kho Chương trình ETEP
|
910.712 D 2731/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
ET.000446
|
Kho Chương trình ETEP
|
910.712 D 2731/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|