- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 530.0712 D 2731/ 19
Nhan đề: Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí trung học cơ sở /
ISBN
| 978-604-54-4745-1
Giá: 75000 VND |
DDC
| 530.0712 |
Nhan đề
| Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí trung học cơ sở / Đỗ Hương Trà (Chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2019 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Từ khóa tự do
| Trung học cơ sở |
Từ khóa tự do
| Phát triển năng lực |
Từ khóa tự do
| Chương trình ETEP |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hương Trà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Biên |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Xuân Quý |
Tác giả(bs) CN
| Tưởng, Duy Hải |
Địa chỉ
| Kho Chương trình ETEP(20): ET.000536-55 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/dayhocphattriennanglucvatlithcsdohuongtra_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92497 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9406762E-0D2F-4274-900D-10F86974F72C |
---|
005 | 202210271031 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-4745-1|c75000 VND |
---|
039 | |a20221027103128|bpvvananh|y20211207083616|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.0712|bD 2731/ 19|223 ed. |
---|
245 | |aDạy học phát triển năng lực môn Vật lí trung học cơ sở / |cĐỗ Hương Trà (Chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2019 |
---|
300 | |a184tr. ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.183|b06 |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aDạy học |
---|
653 | |aTrung học cơ sở |
---|
653 | |aPhát triển năng lực |
---|
653 | |aChương trình ETEP |
---|
700 | |aĐỗ, Hương Trà|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Biên|eTác giả |
---|
700 | |aDương, Xuân Quý|eTác giả |
---|
700 | |aTưởng, Duy Hải|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Chương trình ETEP|j(20): ET.000536-55 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/dayhocphattriennanglucvatlithcsdohuongtra_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
ET.000555
|
Kho Chương trình ETEP
|
530.0712 D 2731/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
ET.000554
|
Kho Chương trình ETEP
|
530.0712 D 2731/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
ET.000553
|
Kho Chương trình ETEP
|
530.0712 D 2731/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
ET.000552
|
Kho Chương trình ETEP
|
530.0712 D 2731/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
ET.000551
|
Kho Chương trình ETEP
|
530.0712 D 2731/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
ET.000550
|
Kho Chương trình ETEP
|
530.0712 D 2731/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
ET.000549
|
Kho Chương trình ETEP
|
530.0712 D 2731/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
ET.000548
|
Kho Chương trình ETEP
|
530.0712 D 2731/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
ET.000547
|
Kho Chương trình ETEP
|
530.0712 D 2731/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
ET.000546
|
Kho Chương trình ETEP
|
530.0712 D 2731/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|