ISBN
| 978-604-923-596-2
Giá: 68000 VNĐ |
DDC
| 513 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thành Quang |
Nhan đề
| Giáo trình số học : (Dùng cho đào tạo cử nhân sư phạm Toán học) / PGS.TS Nguyễn Thành Quang; TS Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nbx Đại học Vinh, 2021 |
Mô tả vật lý
| 219tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Số học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Diệp |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.044354-433 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.44354 gtsohocthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92675 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | E4721A5E-5595-4EA9-BD93-13F7A5DDFF5F |
---|
005 | 202201110853 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-596-2|c68000 VNĐ |
---|
039 | |y20220111085313|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a513|bNQ 17g/ 21|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thành Quang|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình số học : |b(Dùng cho đào tạo cử nhân sư phạm Toán học) / |cPGS.TS Nguyễn Thành Quang; TS Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
---|
260 | |aNghệ An : |bNbx Đại học Vinh, |c2021 |
---|
300 | |a219tr. ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.219|b12 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aSố học |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Ngọc Diệp|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.044354-433 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.44354 gtsohocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b269|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.044433
|
Kho Giáo trình
|
513 NQ 17g/ 21
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.044432
|
Kho Giáo trình
|
513 NQ 17g/ 21
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.044431
|
Kho Giáo trình
|
513 NQ 17g/ 21
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.044430
|
Kho Giáo trình
|
513 NQ 17g/ 21
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.044429
|
Kho Giáo trình
|
513 NQ 17g/ 21
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.044428
|
Kho Giáo trình
|
513 NQ 17g/ 21
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.044426
|
Kho Giáo trình
|
513 NQ 17g/ 21
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
8
|
GT.044425
|
Kho Giáo trình
|
513 NQ 17g/ 21
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
9
|
GT.044423
|
Kho Giáo trình
|
513 NQ 17g/ 21
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
10
|
GT.044422
|
Kho Giáo trình
|
513 NQ 17g/ 21
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào