ISBN
| 978-604-923-584-9
Giá: 86000 VNĐ |
DDC
| 809 |
Nhan đề
| Giáo trình văn học Âu - Mĩ / Nguyễn Thị Thanh Hiếu(Chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2021 |
Mô tả vật lý
| 415tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Văn học Mĩ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hoài Thu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thị Vân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuân Quỳnh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.044514-93 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.44514 gt vanhocaumithumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92677 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | BDAB7A18-11E2-4711-B7DF-4783BC5DD123 |
---|
005 | 202201110957 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-584-9|c86000 VNĐ |
---|
039 | |y20220111095700|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a809|bG 434/ 21|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình văn học Âu - Mĩ / |cNguyễn Thị Thanh Hiếu(Chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bNxb Đại học Vinh, |c2021 |
---|
300 | |a415tr. ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 412-415|b76 |
---|
650 | |aVăn học |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | |aVăn học Mĩ |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hoài Thu|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh Hiếu|eChủ biên |
---|
700 | |aHồ, Thị Vân Anh|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Xuân Quỳnh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.044514-93 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.44514 gt vanhocaumithumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b31|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.044593
|
Kho Giáo trình
|
809 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.044592
|
Kho Giáo trình
|
809 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.044591
|
Kho Giáo trình
|
809 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.044590
|
Kho Giáo trình
|
809 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.044589
|
Kho Giáo trình
|
809 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.044588
|
Kho Giáo trình
|
809 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.044587
|
Kho Giáo trình
|
809 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.044586
|
Kho Giáo trình
|
809 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.044585
|
Kho Giáo trình
|
809 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.044584
|
Kho Giáo trình
|
809 G 434/ 21
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|