- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 445.071 G 434/ 03
Nhan đề: Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp :
ISBN
|
Giá: 42.000 VNĐ |
DDC
| 445.071 |
Nhan đề
| Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp : Trình độ sơ cấp và trung cấp: Bài tập và đáp án / Biên dịch: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003 |
Mô tả vật lý
| 416 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng pháp |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng pháp |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(11): GT.034669-79 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34669 gtnguphaptiengvietthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9314 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 13823 |
---|
005 | 202203160852 |
---|
008 | 040920s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220316085219|bbmvananh|c20200903092653|dpvtho|y200706061450|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 14|a445.071|bG 434/ 03 |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngữ pháp tiếng Pháp : |bTrình độ sơ cấp và trung cấp: Bài tập và đáp án / |cBiên dịch: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến. |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2003 |
---|
300 | ##|a416 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aTiếng pháp |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng pháp |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(11): GT.034669-79 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34669 gtnguphaptiengvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b14|c1|d1 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034679
|
Kho Giáo trình
|
445.071 G 434/ 03
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
GT.034678
|
Kho Giáo trình
|
445.071 G 434/ 03
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
GT.034676
|
Kho Giáo trình
|
445.071 G 434/ 03
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.034674
|
Kho Giáo trình
|
445.071 G 434/ 03
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.034673
|
Kho Giáo trình
|
445.071 G 434/ 03
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.034672
|
Kho Giáo trình
|
445.071 G 434/ 03
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.034671
|
Kho Giáo trình
|
445.071 G 434/ 03
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.034670
|
Kho Giáo trình
|
445.071 G 434/ 03
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.034669
|
Kho Giáo trình
|
445.071 G 434/ 03
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.034677
|
Kho Giáo trình
|
445.071 G 434/ 03
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:11-02-2024
|
|
|
|
|
|
|
|