• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 660 H 6787/ 99
    Nhan đề: Hóa học công nghệ và môi trường :

ISBN Giá: 18600 VND
DDC 660
Nhan đề Hóa học công nghệ và môi trường : (Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm) / Trần Thị Bính, ...[và những người khác]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1999
Mô tả vật lý 360tr. ; 21cm.
Phụ chú Đầu trang nhan đề ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
Thuật ngữ chủ đề Hóa học
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Hóa học
Từ khóa tự do Hóa học môi trường
Từ khóa tự do Hóa học công nghệ
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Bính
Tác giả(bs) CN Phùng, Tiến Đạt
Tác giả(bs) CN Lê, Viết Phùng
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Thưởng
Địa chỉ Kho Giáo trình(13): GT.044705-17
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt. hóa học/gt.044705thumbimage.jpg
000 00000nam#a2200000ua#4500
00193500
0023
00494812EBC-1CBC-4F08-9D8E-3BE5B9931DDB
005202203160913
008160608s1999 vm vie
0091 0
020 |c18600 VND
039|a20220316091341|bbmvananh|c20220315150218|dpvvananh|y20220314161153|zpvnhan
041 |avie
044 |avm
082 |a660|bH 6787/ 99|223 ed.
245 |aHóa học công nghệ và môi trường : |b(Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm) / |cTrần Thị Bính, ...[và những người khác]
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1999
300 |a360tr. ; |c21cm.
500 |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
504 |aTài liệu tham khảo: tr. 354-355|b23
650 |aHóa học
653 |aGiáo trình
653 |aHóa học
653 |aHóa học môi trường
653 |aHóa học công nghệ
700 |aTrần, Thị Bính|eTác giả
700 |aPhùng, Tiến Đạt|eTác giả
700 |aLê, Viết Phùng|eTác giả
700 |aPhạm, Văn Thưởng|eTác giả
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(13): GT.044705-17
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt. hóa học/gt.044705thumbimage.jpg
890|a13|b32|c1|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.044717 Kho Giáo trình 660 H 6787/ 99 Giáo trình 13
2 GT.044716 Kho Giáo trình 660 H 6787/ 99 Giáo trình 12
3 GT.044715 Kho Giáo trình 660 H 6787/ 99 Giáo trình 11
4 GT.044714 Kho Giáo trình 660 H 6787/ 99 Giáo trình 10
5 GT.044712 Kho Giáo trình 660 H 6787/ 99 Giáo trình 8
6 GT.044711 Kho Giáo trình 660 H 6787/ 99 Giáo trình 7
7 GT.044710 Kho Giáo trình 660 H 6787/ 99 Giáo trình 6
8 GT.044709 Kho Giáo trình 660 H 6787/ 99 Giáo trình 5
9 GT.044708 Kho Giáo trình 660 H 6787/ 99 Giáo trình 4
10 GT.044705 Kho Giáo trình 660 H 6787/ 99 Giáo trình 1
Comment