- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 519 TH 9361l/ 98
Nhan đề: Lí thuyết xác suất và thống kê toán học :
ISBN
|
Giá: 13200 VNĐ |
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Trần, Lộc Hùng |
Nhan đề
| Lí thuyết xác suất và thống kê toán học : Giáo trình dành cho sinh viên các ngành nông, lâm, y, sinh, dược, thổ nhưỡng (nhóm NG.3) / Trần Lộc Hùng(Chủ biên), Phan Văn Danh, Trần Thị Diệu Trang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 251tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn Danh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Diệu Trang |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(30): GT.047608-37 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.47608thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 93564 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | EE50F9A8-D0C9-467E-A2E0-CCE7EF5A6170 |
---|
005 | 202203310909 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13200 VNĐ |
---|
039 | |y20220331090951|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bTH 9361l/ 98|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Lộc Hùng|eChủ biên |
---|
245 | |aLí thuyết xác suất và thống kê toán học : |bGiáo trình dành cho sinh viên các ngành nông, lâm, y, sinh, dược, thổ nhưỡng (nhóm NG.3) / |cTrần Lộc Hùng(Chủ biên), Phan Văn Danh, Trần Thị Diệu Trang |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a251tr. ; |c21cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 244|b10 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aXác suất |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aToán thống kê |
---|
700 | |aPhan, Văn Danh|eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Thị Diệu Trang|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.047608-37 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.47608thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b5|c1|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047637
|
Kho Giáo trình
|
519 TH 9361l/ 98
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.047636
|
Kho Giáo trình
|
519 TH 9361l/ 98
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.047635
|
Kho Giáo trình
|
519 TH 9361l/ 98
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.047634
|
Kho Giáo trình
|
519 TH 9361l/ 98
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.047633
|
Kho Giáo trình
|
519 TH 9361l/ 98
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.047632
|
Kho Giáo trình
|
519 TH 9361l/ 98
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.047631
|
Kho Giáo trình
|
519 TH 9361l/ 98
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.047630
|
Kho Giáo trình
|
519 TH 9361l/ 98
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.047629
|
Kho Giáo trình
|
519 TH 9361l/ 98
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.047628
|
Kho Giáo trình
|
519 TH 9361l/ 98
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|