ISBN
|
Giá: 86.000 VNĐ |
DDC
| 420.7 |
Nhan đề
| English phonetics and phonology : A course / TS Trần Bá Tiến (Chủ biên)...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2021 |
Mô tả vật lý
| 193 tr. : Ảnh ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Anh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Âm vị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Anh |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Hồng Minh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tăng Đức |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.048113-92 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2022/gt.048113thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 94448 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 981D4B7C-6C71-4029-AEF9-E95C7E38D499 |
---|
005 | 202207261505 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86.000 VNĐ |
---|
039 | |y20220726150505|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a420.7|bE 583/ 21|223 ed. |
---|
245 | |aEnglish phonetics and phonology : |bA course / |cTS Trần Bá Tiến (Chủ biên)...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2021 |
---|
300 | |a193 tr. : |bẢnh ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 191-193|b24 |
---|
650 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
653 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aÂm vị |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kim Anh|cTS.|eTác giả |
---|
700 | |aVõ, Thị Hồng Minh|cThS.|eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Bá Tiến|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | |aHoàng, Tăng Đức|cThS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.048113-92 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2022/gt.048113thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b91|c1|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.048192
|
Kho Giáo trình
|
420.7 E 583/ 21
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.048190
|
Kho Giáo trình
|
420.7 E 583/ 21
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
3
|
GT.048187
|
Kho Giáo trình
|
420.7 E 583/ 21
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
4
|
GT.048185
|
Kho Giáo trình
|
420.7 E 583/ 21
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
5
|
GT.048184
|
Kho Giáo trình
|
420.7 E 583/ 21
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
6
|
GT.048181
|
Kho Giáo trình
|
420.7 E 583/ 21
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
7
|
GT.048179
|
Kho Giáo trình
|
420.7 E 583/ 21
|
Giáo trình
|
67
|
|
|
|
8
|
GT.048176
|
Kho Giáo trình
|
420.7 E 583/ 21
|
Giáo trình
|
64
|
|
|
|
9
|
GT.048174
|
Kho Giáo trình
|
420.7 E 583/ 21
|
Giáo trình
|
62
|
|
|
|
10
|
GT.048173
|
Kho Giáo trình
|
420.7 E 583/ 21
|
Giáo trình
|
61
|
|
|
|
|
|
|
|
|