ISBN
|
Giá: 23.700 VNĐ |
DDC
| 627 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tuần |
Nhan đề
| Tính toán thủy lợi / Nguyễn Văn Tuần, Trịnh Quang Hoà, Nguyễn Hữu Khải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật thuỷ lợi |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Tính toán |
Từ khóa tự do
| Thuỷ lợi |
Từ khóa tự do
| Lưu lượng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật thuỷ lợi |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Khải |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Quang Hoà |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(30): GT.048779-808 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048800thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95163 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 17664485-603E-47D8-AFAA-1C32D1544ADB |
---|
005 | 202211030912 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.700 VNĐ |
---|
039 | |a20221103091244|bpvnhan|y20221026101523|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a627|bNT 8838t/ 01|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Tuần|eTác giả |
---|
245 | |aTính toán thủy lợi / |cNguyễn Văn Tuần, Trịnh Quang Hoà, Nguyễn Hữu Khải |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 195|b21 |
---|
650 | |aKĩ thuật thuỷ lợi |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aTính toán |
---|
653 | |aThuỷ lợi |
---|
653 | |aLưu lượng |
---|
653 | |aKĩ thuật thuỷ lợi |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Khải|eTác giả |
---|
700 | |aTrịnh, Quang Hoà|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.048779-808 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048800thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.048808
|
Kho Giáo trình
|
627 NT 8838t/ 01
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.048807
|
Kho Giáo trình
|
627 NT 8838t/ 01
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.048806
|
Kho Giáo trình
|
627 NT 8838t/ 01
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.048805
|
Kho Giáo trình
|
627 NT 8838t/ 01
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.048804
|
Kho Giáo trình
|
627 NT 8838t/ 01
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.048803
|
Kho Giáo trình
|
627 NT 8838t/ 01
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.048802
|
Kho Giáo trình
|
627 NT 8838t/ 01
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.048801
|
Kho Giáo trình
|
627 NT 8838t/ 01
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.048800
|
Kho Giáo trình
|
627 NT 8838t/ 01
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.048799
|
Kho Giáo trình
|
627 NT 8838t/ 01
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|