|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 77286541-83E4-4791-AD9B-C080FE57763B |
---|
005 | 202211041042 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 VNĐ |
---|
039 | |y20221104104230|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a540|bNT 871n/ 09|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Trường|eTác giả |
---|
245 | |aNhững điều kì thú của hóa học / |cNguyễn Xuân Trường |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà nội : |bGiáo Dục, |c2009 |
---|
300 | |a260 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aẢo thuật hóa học |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): HH.002670-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/bantunhien/hoahoc/hh.002670thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.002679
|
Kho Tự nhiên
|
540 NT 871n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
HH.002678
|
Kho Tự nhiên
|
540 NT 871n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
HH.002677
|
Kho Tự nhiên
|
540 NT 871n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
HH.002676
|
Kho Tự nhiên
|
540 NT 871n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
HH.002675
|
Kho Tự nhiên
|
540 NT 871n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
HH.002674
|
Kho Tự nhiên
|
540 NT 871n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
HH.002673
|
Kho Tự nhiên
|
540 NT 871n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
HH.002672
|
Kho Tự nhiên
|
540 NT 871n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
HH.002671
|
Kho Tự nhiên
|
540 NT 871n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
HH.002670
|
Kho Tự nhiên
|
540 NT 871n/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào