|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95185 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8DAF3484-9063-408F-9BB5-46556912A8AC |
---|
005 | 202211160942 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221116094202|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a598|bS 1595b/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aSalah, Mekki|eTác giả |
---|
245 | |aBirds of Tam Dao : |bVietnam's natural treasure / |cMekki Salah |
---|
260 | |c2008 |
---|
300 | |a 143 tr. : |bẢnh màu ; |c27 cm. |
---|
650 | |aChim |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aChim |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): SH.002160-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/tn/sh2160thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SH.002164
|
Kho Tự nhiên
|
598 S 1595b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
SH.002163
|
Kho Tự nhiên
|
598 S 1595b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
SH.002162
|
Kho Tự nhiên
|
598 S 1595b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
SH.002161
|
Kho Tự nhiên
|
598 S 1595b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
SH.002160
|
Kho Tự nhiên
|
598 S 1595b/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào