ISBN
| ISBN 978-981-277-123-0 |
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Brusov, Peter |
Nhan đề
| Collective excitations in unconventional superconductors and superfluids / Peter Brusov, Pavel Brusov |
Thông tin xuất bản
| Singapore : World Scientific publishing, 2010 |
Mô tả vật lý
| 820 p. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Chất siêu dẫn |
Từ khóa tự do
| Ngoại văn |
Từ khóa tự do
| Chất siêu lỏng |
Tác giả(bs) CN
| Brusov, Pavel |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(10): NN.000909-18 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/nn/nn909thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95208 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8E79909F-31D5-4A1F-9E7D-6D77553C505C |
---|
005 | 202211290926 |
---|
008 | 160608s2010 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |aISBN 978-981-277-123-0 |
---|
039 | |y20221129092602|zbmngaduong |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a530|bB 9126c/ 10 |
---|
100 | |aBrusov, Peter|eAuthor |
---|
245 | |aCollective excitations in unconventional superconductors and superfluids / |cPeter Brusov, Pavel Brusov |
---|
260 | |aSingapore : |bWorld Scientific publishing, |c2010 |
---|
300 | |a820 p. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aChất siêu dẫn |
---|
653 | |aNgoại văn |
---|
653 | |aChất siêu lỏng |
---|
700 | |aBrusov, Pavel |eAuthor |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(10): NN.000909-18 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/nn/nn909thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.000918
|
Kho Ngoai Ngu
|
530 B 9126c/ 10
|
Sách Ngoại Văn
|
10
|
|
|
|
2
|
NN.000917
|
Kho Ngoai Ngu
|
530 B 9126c/ 10
|
Sách Ngoại Văn
|
9
|
|
|
|
3
|
NN.000916
|
Kho Ngoai Ngu
|
530 B 9126c/ 10
|
Sách Ngoại Văn
|
8
|
|
|
|
4
|
NN.000915
|
Kho Ngoai Ngu
|
530 B 9126c/ 10
|
Sách Ngoại Văn
|
7
|
|
|
|
5
|
NN.000914
|
Kho Ngoai Ngu
|
530 B 9126c/ 10
|
Sách Ngoại Văn
|
6
|
|
|
|
6
|
NN.000913
|
Kho Ngoai Ngu
|
530 B 9126c/ 10
|
Sách Ngoại Văn
|
5
|
|
|
|
7
|
NN.000912
|
Kho Ngoai Ngu
|
530 B 9126c/ 10
|
Sách Ngoại Văn
|
4
|
|
|
|
8
|
NN.000911
|
Kho Ngoai Ngu
|
530 B 9126c/ 10
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
9
|
NN.000910
|
Kho Ngoai Ngu
|
530 B 9126c/ 10
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
10
|
NN.000909
|
Kho Ngoai Ngu
|
530 B 9126c/ 10
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào