ISBN
| 978-604-923-664-8
Giá: 80000 VNĐ |
DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Bình |
Nhan đề
| Giáo trình hình học tuyến tính / Nguyễn Duy Bình (chủ biên), Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hữu Quang |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2022 |
Mô tả vật lý
| 327tr. : Minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Hinh học tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Bích |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.049239-318 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2022/gt.049239thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95254 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 02D7CC3D-A915-4AD1-AF94-C61CDEA865D5 |
---|
005 | 202212261520 |
---|
008 | 160608s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-664-8|c80000 VNĐ |
---|
039 | |y20221226152030|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a516|bNB 6137g/ 22|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Duy Bình|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình hình học tuyến tính / |cNguyễn Duy Bình (chủ biên), Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hữu Quang |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2022 |
---|
300 | |a327tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 325-327|b25 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aHinh học tuyến tính |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Quang|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Bích|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.049239-318 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2022/gt.049239thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b297|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049310
|
Kho Giáo trình
|
516 NB 6137g/ 22
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
2
|
GT.049299
|
Kho Giáo trình
|
516 NB 6137g/ 22
|
Giáo trình
|
61
|
|
|
|
3
|
GT.049266
|
Kho Giáo trình
|
516 NB 6137g/ 22
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.049262
|
Kho Giáo trình
|
516 NB 6137g/ 22
|
Giáo trình
|
24
|
Hạn trả:11-02-2024
|
|
|
5
|
GT.049241
|
Kho Giáo trình
|
516 NB 6137g/ 22
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:11-02-2024
|
|
|
6
|
GT.049315
|
Kho Giáo trình
|
516 NB 6137g/ 22
|
Giáo trình
|
77
|
Hạn trả:21-02-2024
|
|
|
7
|
GT.049311
|
Kho Giáo trình
|
516 NB 6137g/ 22
|
Giáo trình
|
73
|
Hạn trả:21-02-2024
|
|
|
8
|
GT.049297
|
Kho Giáo trình
|
516 NB 6137g/ 22
|
Giáo trình
|
59
|
Hạn trả:21-02-2024
|
|
|
9
|
GT.049268
|
Kho Giáo trình
|
516 NB 6137g/ 22
|
Giáo trình
|
30
|
Hạn trả:21-02-2024
|
|
|
10
|
GT.049252
|
Kho Giáo trình
|
516 NB 6137g/ 22
|
Giáo trình
|
14
|
Hạn trả:21-02-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|