- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624 NH 1114ô/ 12
Nhan đề: Ổn định và động lực học công trình /
ISBN
|
Giá: 39.000VNĐ |
DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Hà |
Nhan đề
| Ổn định và động lực học công trình / Nguyễn Trọng Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 116 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(15): XD.005301-15 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005315thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 91635171-E142-45DA-ADB0-9DB62F0EF310 |
---|
005 | 202302081359 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000VNĐ |
---|
039 | |a20230208135918|bpvhang|c20230208083905|dpvhang|y20230206095829|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a624|bNH 1114ô/ 12|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng Hà|eTác giả |
---|
245 | |aỔn định và động lực học công trình / |cNguyễn Trọng Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2012 |
---|
300 | |a116 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aĐộng lực học |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(15): XD.005301-15 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005315thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005315
|
Kho Tự nhiên
|
624 NH 1114ô/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
XD.005314
|
Kho Tự nhiên
|
624 NH 1114ô/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
XD.005313
|
Kho Tự nhiên
|
624 NH 1114ô/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
XD.005312
|
Kho Tự nhiên
|
624 NH 1114ô/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
XD.005311
|
Kho Tự nhiên
|
624 NH 1114ô/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
XD.005310
|
Kho Tự nhiên
|
624 NH 1114ô/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
XD.005309
|
Kho Tự nhiên
|
624 NH 1114ô/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
XD.005308
|
Kho Tự nhiên
|
624 NH 1114ô/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
XD.005307
|
Kho Tự nhiên
|
624 NH 1114ô/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
XD.005306
|
Kho Tự nhiên
|
624 NH 1114ô/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|