- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 691 NH 6339t/ 16
Nhan đề: Thí nghiệm vật liệu xây dựng /
ISBN
| 978-604-82-1818-8
Giá: 64.000VNĐ |
DDC
| 691 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Hiếu |
Nhan đề
| Thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Duy Hiếu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 116 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(15): XD.005286-300 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005300thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95276 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3BEF80BA-47A1-4619-96D6-3EA9F7A8B4FB |
---|
005 | 202302081359 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-1818-8|c64.000VNĐ |
---|
039 | |a20230208135951|bpvhang|c20230207140723|dpvhang|y20230206102351|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a691|bNH 6339t/ 16|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Duy Hiếu|eTác giả |
---|
245 | |aThí nghiệm vật liệu xây dựng / |cNguyễn Duy Hiếu |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2016 |
---|
300 | |a116 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
653 | |aVật liệu |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(15): XD.005286-300 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2023/kho xd/xd.005300thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005300
|
Kho Tự nhiên
|
691 NH 6339t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
XD.005299
|
Kho Tự nhiên
|
691 NH 6339t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
XD.005298
|
Kho Tự nhiên
|
691 NH 6339t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
XD.005297
|
Kho Tự nhiên
|
691 NH 6339t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
XD.005296
|
Kho Tự nhiên
|
691 NH 6339t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
XD.005295
|
Kho Tự nhiên
|
691 NH 6339t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
XD.005294
|
Kho Tự nhiên
|
691 NH 6339t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
XD.005293
|
Kho Tự nhiên
|
691 NH 6339t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
XD.005292
|
Kho Tự nhiên
|
691 NH 6339t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
XD.005291
|
Kho Tự nhiên
|
691 NH 6339t/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|